Trang chủ600499 • SHA
add
Keda Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,88 ¥ - 10,02 ¥
Phạm vi một năm
9,35 ¥ - 12,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,58 T CNY
Số lượng trung bình
15,31 Tr
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | 2,83% |
Chi phí hoạt động | 410,57 Tr | 31,81% |
Thu nhập ròng | 311,47 Tr | -22,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | -24,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,41 Tr | -33,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | -7,87% |
Tổng tài sản | 24,36 T | 10,98% |
Tổng nợ | 10,18 T | 23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,47 Tr | -22,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,90 Tr | 121,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,86 Tr | 90,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,10 Tr | -109,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,71 Tr | 53,23% |
Dòng tiền tự do | 47,16 Tr | 104,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
15.171