Trang chủ600599 • SHA
add
Panda Financial Holding Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,91 ¥ - 10,15 ¥
Phạm vi một năm
8,14 ¥ - 17,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,41%
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,28 Tr | -3,86% |
Chi phí hoạt động | 9,07 Tr | 355,20% |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | -49,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,52 | -47,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,60 Tr | -42,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,60 Tr | 220,07% |
Tổng tài sản | 805,49 Tr | -20,89% |
Tổng nợ | 198,55 Tr | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | -49,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,64 Tr | 133,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -495,04 N | -110,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,83 Tr | 55,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,78 Tr | 124,05% |
Dòng tiền tự do | 10,21 Tr | 128,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
114