Trang chủ600662 • SHA
add
Shanghai Foreign Service Hold Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,75 ¥ - 4,83 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,01 T CNY
Số lượng trung bình
8,47 Tr
Tỷ số P/E
18,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,16%
0,042%
0,060%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,37 T | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 238,01 Tr | 13,34% |
Thu nhập ròng | 193,69 Tr | 5,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -8,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,50 Tr | 14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 T | -19,53% |
Tổng tài sản | 15,63 T | -1,26% |
Tổng nợ | 10,74 T | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,69 Tr | 5,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,44 Tr | -69,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,90 Tr | 39,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -509,92 Tr | -151,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -665,00 Tr | -175,46% |
Dòng tiền tự do | -273,10 Tr | -49,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1992
Trang web
Nhân viên
3.322