Trang chủ600843 • SHA
add
Shang Gong Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,63 ¥ - 8,20 ¥
Phạm vi một năm
3,47 ¥ - 9,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
63,31 Tr
Tỷ số P/E
81,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 27,89% |
Chi phí hoạt động | 203,29 Tr | 22,37% |
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | -54,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -63,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,60 Tr | -28,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -1,28% |
Tổng tài sản | 6,46 T | 12,93% |
Tổng nợ | 2,84 T | 29,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | -54,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,21 Tr | 15,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,18 Tr | 113,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,62 Tr | 114,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,17 Tr | 81,79% |
Dòng tiền tự do | -135,40 Tr | 17,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.568