Trang chủ600989 • SHA
add
Ningxia Baofeng Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,57 ¥ - 17,01 ¥
Phạm vi một năm
11,91 ¥ - 17,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
124,59 T CNY
Số lượng trung bình
22,45 Tr
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,23 T | 22,19% |
Chi phí hoạt động | 479,16 Tr | 53,22% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 19,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,27 | -1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | 22,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -45,58% |
Tổng tài sản | 73,91 T | 19,00% |
Tổng nợ | 33,91 T | 25,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 19,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 T | -7,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | 76,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,59 Tr | -106,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,33 Tr | -50,61% |
Dòng tiền tự do | 458,56 Tr | 121,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
18.762