Trang chủ601106 • SHA
add
China First Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,66 ¥ - 2,71 ¥
Phạm vi một năm
2,31 ¥ - 3,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,58 T CNY
Số lượng trung bình
27,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | -20,33% |
Chi phí hoạt động | 236,92 Tr | -45,15% |
Thu nhập ròng | -129,06 Tr | -446,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,60 | -533,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,97 Tr | -40,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 15,89% |
Tổng tài sản | 41,55 T | -6,26% |
Tổng nợ | 32,53 T | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,06 Tr | -446,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,95 Tr | 86,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,30 Tr | -25,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 668,17 Tr | -46,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 457,49 Tr | -32,88% |
Dòng tiền tự do | -1,48 T | -40,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
8.401