Trang chủ601868 • SHA
add
China Energy Engineering Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,16 ¥ - 2,20 ¥
Phạm vi một năm
2,01 ¥ - 2,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,12 T CNY
Số lượng trung bình
178,45 Tr
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,40%
0,16%
.DJI
0,40%
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,40 T | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 6,06 T | 13,84% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 31,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 19,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 T | 22,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,20 T | -9,92% |
Tổng tài sản | 815,47 T | 16,76% |
Tổng nợ | 624,50 T | 18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 31,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,19 T | -4,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,77 T | -275,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,05 T | 25,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,13 T | -942,75% |
Dòng tiền tự do | -45,72 T | -125,02% |
Giới thiệu
China Energy Engineering Corporation or Energy China, is a Chinese state-owned energy conglomerate, with headquarters in Chaoyang District, Beijing. Wikipedia
Ngày thành lập
29 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
117.039