Trang chủ603069 • SHA
add
Hainan Haiqi Transportation Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,10 ¥ - 15,58 ¥
Phạm vi một năm
12,77 ¥ - 22,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,25 Tr | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 31,63 Tr | -12,23% |
Thu nhập ròng | 896,16 N | 106,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 105,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,02 Tr | 12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,22 Tr | 41,55% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 27,22% |
Tổng nợ | 1,84 T | 50,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 896,16 N | 106,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,98 Tr | 228,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,46 Tr | 33,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,68 Tr | -57,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,20 Tr | -8,92% |
Dòng tiền tự do | 46,51 Tr | -10,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.750