Trang chủ603557 • SHA
add
Qibu Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,61 ¥ - 1,68 ¥
Phạm vi một năm
1,26 ¥ - 2,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
867,27 Tr CNY
Số lượng trung bình
5,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,31 Tr | -58,90% |
Chi phí hoạt động | 79,73 Tr | -21,16% |
Thu nhập ròng | -95,61 Tr | -24,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,40 | -203,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 Tr | -411,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,67 Tr | -25,67% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -30,12% |
Tổng nợ | 959,50 Tr | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,61 Tr | -24,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,76 Tr | 82,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,87 Tr | -7,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 Tr | 55,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,90 Tr | 82,23% |
Dòng tiền tự do | 52,12 Tr | 182,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
453