Trang chủ603606 • SHA
add
Ningbo Orient Wires & Cables Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,30 ¥ - 48,50 ¥
Phạm vi một năm
32,57 ¥ - 54,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,97 T CNY
Số lượng trung bình
8,49 Tr
Tỷ số P/E
32,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -8,86% |
Chi phí hoạt động | 48,20 Tr | -67,15% |
Thu nhập ròng | 263,36 Tr | 2,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,10 | 12,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -22,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,38 Tr | -16,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 40,87% |
Tổng tài sản | 11,14 T | 15,71% |
Tổng nợ | 4,86 T | 21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,36 Tr | 2,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | 100,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,96 Tr | 25,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 243,03 Tr | 321,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,42 Tr | 109,98% |
Dòng tiền tự do | -15,79 Tr | 97,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.350