Trang chủ603716 • SHA
add
Thalys Medical Technology Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 7,19 ¥
Phạm vi một năm
5,20 ¥ - 15,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T CNY
Số lượng trung bình
10,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,12 Tr | 9,24% |
Chi phí hoạt động | 78,76 Tr | -12,97% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 121,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 119,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,81 Tr | 89,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,36 Tr | -35,40% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -11,55% |
Tổng nợ | 1,99 T | -11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 121,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,15 Tr | -170,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | -115,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,39 Tr | 53,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,19 Tr | -25,27% |
Dòng tiền tự do | -135,96 Tr | -416,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
1.406