Trang chủ605056 • SHA
add
Xianheng Intnal Scnce & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,47 ¥ - 12,89 ¥
Phạm vi một năm
9,25 ¥ - 19,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
9,39 Tr
Tỷ số P/E
32,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,08 Tr | 17,37% |
Chi phí hoạt động | 119,87 Tr | 9,80% |
Thu nhập ròng | 8,83 Tr | -31,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -42,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | -86,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,30 Tr | -8,39% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 7,05% |
Tổng nợ | 934,38 Tr | 19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,83 Tr | -31,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,58 Tr | -150,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,57 Tr | -16,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | 26,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,82 Tr | -102,31% |
Dòng tiền tự do | -226,22 Tr | -160,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.791