Trang chủ605108 • SHA
add
TongQingLou Catering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,90 ¥ - 23,61 ¥
Phạm vi một năm
22,65 ¥ - 37,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
20,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,99 Tr | 28,01% |
Chi phí hoạt động | 73,32 Tr | 52,30% |
Thu nhập ròng | 65,90 Tr | -8,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | -28,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,62 Tr | 18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,09 Tr | -85,87% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 41,82% |
Tổng nợ | 2,20 T | 96,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,90 Tr | -8,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,77 Tr | -21,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,16 Tr | -130,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,07 Tr | 1.583,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,32 Tr | -1.173,27% |
Dòng tiền tự do | -461,27 Tr | -291,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
6.403