Trang chủ6155 • TPE
add
King Core Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,15 NT$ - 40,05 NT$
Phạm vi một năm
17,60 NT$ - 40,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T TWD
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
79,34
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 163,63 Tr | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 33,04 Tr | 8,34% |
Thu nhập ròng | 57,93 Tr | 163,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,40 | 155,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,30 Tr | -4,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,61 Tr | -14,13% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -2,08% |
Tổng nợ | 649,91 Tr | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,93 Tr | 163,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,84 Tr | 81,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,63 Tr | 211,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,46 Tr | -253,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,13 Tr | 138,37% |
Dòng tiền tự do | -31,35 Tr | -645,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
308