Trang chủ6155 • TYO
add
Takamatsu Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
481,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
472,00 ¥ - 483,00 ¥
Phạm vi một năm
420,00 ¥ - 525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T JPY
Số lượng trung bình
10,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 887,00 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | -134,00 Tr | 16,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,87 | 13,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,25 Tr | 203,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 T | 68,98% |
Tổng tài sản | 21,02 T | -6,42% |
Tổng nợ | 5,15 T | -13,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,00 Tr | 16,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
547