Trang chủ6155 • TYO
add
Takamatsu Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
525,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
532,00 ¥ - 549,00 ¥
Phạm vi một năm
420,00 ¥ - 549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T JPY
Số lượng trung bình
14,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | -7,83% |
Chi phí hoạt động | 794,00 Tr | -5,59% |
Thu nhập ròng | -136,00 Tr | 78,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,16 | 76,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,00 Tr | -520,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 T | 52,63% |
Tổng tài sản | 20,58 T | -5,03% |
Tổng nợ | 4,83 T | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,00 Tr | 78,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
547