Trang chủ6157 • TYO
add
NS Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
843,00 ¥ - 854,00 ¥
Phạm vi một năm
648,00 ¥ - 857,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,10 T JPY
Số lượng trung bình
62,86 N
Tỷ số P/E
17,08
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -2,21% |
Chi phí hoạt động | 830,26 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | 280,78 Tr | -19,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | -17,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,95 Tr | -17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,85 T | 2,65% |
Tổng tài sản | 19,93 T | 2,36% |
Tổng nợ | 1,35 T | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,78 Tr | -19,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
358