Trang chủ6232 • TYO
add
ACSL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
891,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
863,00 ¥ - 892,00 ¥
Phạm vi một năm
585,00 ¥ - 1.525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,60 T JPY
Số lượng trung bình
771,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,00 Tr | -32,87% |
Chi phí hoạt động | 631,00 Tr | 50,60% |
Thu nhập ròng | -656,00 Tr | -54,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -227,78 | -129,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -565,50 Tr | -66,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 36,91% |
Tổng tài sản | 6,38 T | 16,56% |
Tổng nợ | 4,75 T | 85,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,00 Tr | -54,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
90