Trang chủ6285 • TPE
add
Wistron NeWeb
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
148,00 NT$ - 153,00 NT$
Phạm vi một năm
80,63 NT$ - 173,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
72,01 T TWD
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,47%
0,37%
.DJI
0,47%
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,68 T | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | -6,38% |
Thu nhập ròng | 869,17 Tr | -15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -17,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,88 | -20,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 14,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 T | 108,95% |
Tổng tài sản | 69,21 T | 5,06% |
Tổng nợ | 38,72 T | -14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 869,17 Tr | -15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -644,31 Tr | -1.043,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | -1,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,56 T | 54,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 T | 83,28% |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | -8,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.454