Trang chủ6497 • TYO
add
HAMAI INDUSTRIES LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.190,00 ¥ - 1.207,00 ¥
Phạm vi một năm
961,00 ¥ - 1.244,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T JPY
Số lượng trung bình
9,20 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 273,00 Tr | -11,07% |
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | -19,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,50 Tr | 2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | 2,16% |
Tổng tài sản | 22,00 T | 9,74% |
Tổng nợ | 5,94 T | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | -19,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
249