Trang chủ6577 • TYO
add
Bestone.Com Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.980,00 ¥ - 3.320,00 ¥
Phạm vi một năm
2.547,00 ¥ - 4.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T JPY
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
71,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,00 Tr | 236,04% |
Chi phí hoạt động | 135,00 Tr | 90,14% |
Thu nhập ròng | -70,00 Tr | -32,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,77 | 60,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,00 Tr | -97,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 24,31% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 30,10% |
Tổng nợ | 2,05 T | 18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,00 Tr | -32,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
21