Trang chủ688173 • SHA
add
Halo Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,37 ¥ - 12,01 ¥
Phạm vi một năm
7,85 ¥ - 24,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
5,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,91 Tr | 205,94% |
Chi phí hoạt động | 92,08 Tr | -5,06% |
Thu nhập ròng | -48,89 Tr | -191,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,78 | -129,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -15,48% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -5,40% |
Tổng nợ | 187,44 Tr | 55,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,89 Tr | -191,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,34 Tr | 38,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 386,23 Tr | 383,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,69 Tr | -882,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,56 Tr | 214,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Nhân viên
286