Trang chủ688191 • SHA
add
Zhiyang Innovation Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,10 ¥ - 17,47 ¥
Phạm vi một năm
9,11 ¥ - 25,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
60,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,04 Tr | 20,43% |
Chi phí hoạt động | 45,98 Tr | 37,05% |
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | 47,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,32 | 56,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,42 Tr | -5.773,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,79 Tr | 34,47% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 11,81% |
Tổng nợ | 482,05 Tr | 31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | 47,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,78 Tr | -3,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,46 Tr | -4,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,67 N | 14,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,43 Tr | -4,15% |
Dòng tiền tự do | -17,60 Tr | 28,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
814