Trang chủ688235 • SHA
add
Beigene Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
130,84 ¥ - 132,48 ¥
Phạm vi một năm
98,50 ¥ - 163,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
134,58 T CNY
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 751,65 Tr | 67,85% |
Chi phí hoạt động | 888,06 Tr | 20,45% |
Thu nhập ròng | -251,15 Tr | 27,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,41 | 57,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,41 | 27,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -237,24 Tr | 32,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | -27,77% |
Tổng tài sản | 5,67 T | -4,85% |
Tổng nợ | 2,31 T | 28,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,15 Tr | 27,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,57 Tr | 45,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,83 Tr | -187,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,29 Tr | 916,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -378,55 Tr | -14,27% |
Dòng tiền tự do | -394,22 Tr | 33,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
10.000