Trang chủ688478 • SHA
add
Crystal Growth&Energy Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,61 ¥ - 30,25 ¥
Phạm vi một năm
24,28 ¥ - 59,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
49,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,11 Tr | 41,85% |
Chi phí hoạt động | 23,31 Tr | 33,88% |
Thu nhập ròng | 14,82 Tr | 96,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,27 | 38,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,91 Tr | 41,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -14,65% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 22,07% |
Tổng nợ | 508,23 Tr | 205,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,82 Tr | 96,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,19 Tr | 281,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,42 Tr | 87,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,21 Tr | -102,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,54 Tr | -83,85% |
Dòng tiền tự do | 37,29 Tr | 132,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
209