Trang chủ688515 • SHA
add
Motorcomm Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,90 ¥ - 70,56 ¥
Phạm vi một năm
46,58 ¥ - 195,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,78%
0,45%
.DJI
0,78%
0,45%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,53 Tr | 35,81% |
Chi phí hoạt động | 91,13 Tr | 51,79% |
Thu nhập ròng | -54,15 Tr | -101,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,65 | -48,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,20 Tr | -82,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -14,44% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -11,52% |
Tổng nợ | 87,78 Tr | -46,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,15 Tr | -101,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,99 Tr | -1.002,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,11 Tr | 109,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 Tr | -100,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,72 Tr | -104,53% |
Dòng tiền tự do | -103,65 Tr | -231,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2017
Trang web
Nhân viên
348