Trang chủ688598 • SHA
add
KBC Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,78 ¥ - 41,43 ¥
Phạm vi một năm
35,87 ¥ - 125,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
176,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,44%
0,00058%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,03 Tr | -33,09% |
Chi phí hoạt động | 57,82 Tr | -20,19% |
Thu nhập ròng | -54,70 Tr | -146,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,07 | -169,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,87 Tr | -133,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -40,93% |
Tổng tài sản | 6,95 T | -0,75% |
Tổng nợ | 990,49 Tr | 11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,70 Tr | -146,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,42 Tr | -279,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,19 Tr | 120,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,68 Tr | -124,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,92 Tr | -22,12% |
Dòng tiền tự do | -557,70 Tr | 16,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
684