Trang chủ7157 • TYO
add
Lifenet Insurance Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.906,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.901,00 ¥ - 1.963,00 ¥
Phạm vi một năm
1.440,00 ¥ - 2.631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
155,14 T JPY
Số lượng trung bình
227,01 N
Tỷ số P/E
24,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,61 T | 21,10% |
Chi phí hoạt động | 117,00 Tr | -4,88% |
Thu nhập ròng | 2,24 T | 77,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,01 | 46,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | 73,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 T | -26,47% |
Tổng tài sản | 124,20 T | 6,08% |
Tổng nợ | 26,01 T | 12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 T | 77,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,01 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
239