Trang chủ7198 • TYO
add
SBI Aruhi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
875,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
860,00 ¥ - 872,00 ¥
Phạm vi một năm
778,00 ¥ - 1.019,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,45 T JPY
Số lượng trung bình
128,80 N
Tỷ số P/E
21,82
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 T | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 19,76% |
Thu nhập ròng | 252,00 Tr | -13,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -26,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 935,00 Tr | 6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,87 T | -55,59% |
Tổng tài sản | 191,35 T | 28,76% |
Tổng nợ | 149,40 T | 28,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,00 Tr | -13,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 T | -37,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,00 Tr | 42,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,30 T | 339,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,98 T | 922,81% |
Dòng tiền tự do | -2,92 T | 11,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
485