Trang chủ7564 • TYO
add
WORKMAN CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.870,00 ¥ - 3.970,00 ¥
Phạm vi một năm
3.730,00 ¥ - 5.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
317,16 T JPY
Số lượng trung bình
164,76 N
Tỷ số P/E
19,78
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,58 T | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 6,38 T | 18,85% |
Thu nhập ròng | 5,48 T | 0,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,51 | 0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,27 T | 1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,58 T | 3,50% |
Tổng tài sản | 144,00 T | 9,93% |
Tổng nợ | 23,11 T | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,48 T | 0,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1982
Trang web
Nhân viên
365