Trang chủ7AC • FRA
add
Acarix AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,017 € - 0,017 €
Phạm vi một năm
0,014 € - 0,055 €
Giá trị vốn hóa thị trường
185,03 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
SMCI
3,54%
1,14%
3,29%
1,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | -28,98% |
Chi phí hoạt động | 23,03 Tr | -3,83% |
Thu nhập ròng | -22,06 Tr | 2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 N | -37,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,28 Tr | 5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,15 Tr | 210,81% |
Tổng tài sản | 62,88 Tr | -9,49% |
Tổng nợ | 11,00 Tr | -37,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 737,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,06 Tr | 2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,86 Tr | -25,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,17 Tr | 54.631,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,90 Tr | 241,96% |
Dòng tiền tự do | -11,12 Tr | 67,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
20