Trang chủ8010 • TADAWUL
add
Company for Cooperative Insurance SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
142,20 SAR - 146,80 SAR
Phạm vi một năm
101,80 SAR - 176,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
21,33 T SAR
Số lượng trung bình
413,20 N
Tỷ số P/E
28,88
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 T | 32,60% |
Chi phí hoạt động | 172,45 Tr | -0,02% |
Thu nhập ròng | 196,69 Tr | 164,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 99,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,17 Tr | 116,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 20,72% |
Tổng tài sản | 19,39 T | 16,19% |
Tổng nợ | 15,57 T | 15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,69 Tr | 164,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,54 Tr | 325,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,80 Tr | -2.914,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,26 Tr | -50,78% |
Dòng tiền tự do | -12,32 T | -7,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 1, 1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
253