Trang chủ8053 • TYO
add
Sumitomo
Giá đóng cửa hôm trước
3.857,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.849,00 ¥ - 3.934,00 ¥
Phạm vi một năm
2.398,50 ¥ - 3.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 NT JPY
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 NT | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 234,87 T | 15,95% |
Thu nhập ròng | 119,22 T | 4,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | 4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,14 T | 2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,31 T | -7,15% |
Tổng tài sản | 10,72 NT | 5,16% |
Tổng nợ | 6,25 NT | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,22 T | 4,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,68 T | 199,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,77 T | -101,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,60 T | -75,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,27 T | -251,54% |
Dòng tiền tự do | 953,50 Tr | 101,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
78.235