Trang chủ8081 • TPE
add
Global Mixed Mode Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
295,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
295,00 NT$ - 299,00 NT$
Phạm vi một năm
180,50 NT$ - 304,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,51 T TWD
Số lượng trung bình
781,85 N
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,16%
0,17%
0,059%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 417,04 Tr | 8,74% |
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | 48,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,50 | 36,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,41 | 48,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,78 Tr | 25,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | 51,78% |
Tổng tài sản | 10,88 T | 14,85% |
Tổng nợ | 3,42 T | 8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | 48,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 780,13 Tr | 42,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,68 Tr | -22,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,94 Tr | 1.126,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 775,80 Tr | 47,59% |
Dòng tiền tự do | 1,78 T | 6,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
312