Trang chủ8156 • HKG
add
Sinopharm Tech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,37 Tr HKD
Số lượng trung bình
35,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,85 Tr | 58,04% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 109,34% |
Thu nhập ròng | -533,00 N | -104,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 | -103,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 493,00 N | -96,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 Tr | 16,78% |
Tổng tài sản | 46,23 Tr | -14,83% |
Tổng nợ | 228,74 Tr | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -182,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -533,00 N | -104,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
18