Trang chủ8157 • TYO
add
Tsuzuki Denki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.485,00 ¥ - 3.635,00 ¥
Phạm vi một năm
1.839,00 ¥ - 3.635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,42 T JPY
Số lượng trung bình
41,64 N
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,83 T | 0,33% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | -1,46% |
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | 27.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 14.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 638,25 Tr | 57,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,30 T | 6,70% |
Tổng tài sản | 75,55 T | 2,14% |
Tổng nợ | 31,57 T | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | 27.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
1.151