Trang chủ8490 • HKG
add
Niche-Tech Semiconductor Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,50 N
Tỷ số P/E
205,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
BTC / USD
3,02%
NDAQ
0,016%
0,59%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,04 Tr | 20,67% |
Chi phí hoạt động | 13,69 Tr | 9,21% |
Thu nhập ròng | 191,00 N | -92,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -93,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 Tr | 28,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,01 Tr | -31,50% |
Tổng tài sản | 358,13 Tr | 14,91% |
Tổng nợ | 137,19 Tr | 65,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 N | -92,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
183