Trang chủ8558 • TYO
add
Towa Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
661,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
660,00 ¥ - 669,00 ¥
Phạm vi một năm
509,00 ¥ - 763,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,80 T JPY
Số lượng trung bình
96,00 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,01 T | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 7,45 T | 5,17% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 338,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,71 | 268,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,67 T | -30,55% |
Tổng tài sản | 2,43 NT | -3,99% |
Tổng nợ | 2,31 NT | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 338,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1917
Trang web
Nhân viên
1.315