Trang chủ8904 • TYO
add
Avantia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
836,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
833,00 ¥ - 836,00 ¥
Phạm vi một năm
804,00 ¥ - 920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,43 T JPY
Số lượng trung bình
48,36 N
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,15%
NDAQ
0,19%
0,31%
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,71 T | 20,13% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 16,29% |
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | -116,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | -113,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,00 Tr | -92,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,14 T | 12,27% |
Tổng tài sản | 70,14 T | 11,09% |
Tổng nợ | 42,70 T | 18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | -116,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1989
Nhân viên
618