Trang chủ900911 • SHA
add
Shanghai Jinqiao Export Processing Zone Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 T CNY
Số lượng trung bình
373,50 N
Tỷ số P/E
0,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -22,54% |
Chi phí hoạt động | 134,43 Tr | -66,41% |
Thu nhập ròng | 197,99 Tr | -61,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,27 | -50,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,07 Tr | -43,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -36,85% |
Tổng tài sản | 39,78 T | 15,15% |
Tổng nợ | 22,80 T | 18,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,99 Tr | -61,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,90 Tr | -106,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,05 Tr | 84,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 482,74 Tr | 119,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,88 Tr | 110,54% |
Dòng tiền tự do | -718,19 Tr | 69,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
232