Trang chủ9543 • TYO
add
Shizuoka Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
935,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
925,00 ¥ - 953,00 ¥
Phạm vi một năm
888,00 ¥ - 1.278,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,46 T JPY
Số lượng trung bình
140,03 N
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,56 T | -28,08% |
Chi phí hoạt động | 7,85 T | 0,49% |
Thu nhập ròng | -798,00 Tr | -154,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 | -175,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -72,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,62 T | 28,22% |
Tổng tài sản | 154,71 T | -3,00% |
Tổng nợ | 40,29 T | -32,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,00 Tr | -154,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1910
Trang web
Nhân viên
1.475