Trang chủ9927 • TYO
add
WATT MANN CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
724,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
719,00 ¥ - 749,00 ¥
Phạm vi một năm
681,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 T JPY
Số lượng trung bình
3,07 N
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 738,00 Tr | -2,77% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 38,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | 38,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,50 Tr | 23,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 3,59% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 5,26% |
Tổng nợ | 1,70 T | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 38,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
133