Trang chủ9978 • TYO
add
Bunkyodo Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,00 ¥ - 52,00 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 107,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
68,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -5,46% |
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | -762,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -782,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,25 Tr | -215,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 75,09% |
Tổng tài sản | 10,05 T | 1,35% |
Tổng nợ | 8,74 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | -762,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
153