Trang chủ9GN • FRA
add
Generation Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,11 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
63,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
507,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 700,80 N | -33,09% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 46,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,31 Tr | 52,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,93 Tr | -2,37% |
Tổng tài sản | 16,27 Tr | -5,72% |
Tổng nợ | 48,80 Tr | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 46,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | 41,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,52 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,99 N | -174,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,53 Tr | 36,14% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | 18,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17