Trang chủA34 • SGX
add
Amara Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,28 Tr SGD
Số lượng trung bình
26,72 N
Tỷ số P/E
47,64
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,91 Tr | 14,08% |
Chi phí hoạt động | 8,64 Tr | 15,28% |
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | 1,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | -10,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,24 Tr | 2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,89 Tr | 17,77% |
Tổng tài sản | 772,32 Tr | -1,91% |
Tổng nợ | 383,01 Tr | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | 1,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,15 Tr | -36,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | -181,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,78 Tr | 30,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 732,50 N | -82,18% |
Dòng tiền tự do | 3,12 Tr | -32,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
492