Trang chủAAPI • OTCMKTS
add
Apple Isports Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,91 Tr USD
Số lượng trung bình
6,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 209,26% |
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | -502,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 N | 35,00% |
Tổng tài sản | 360,30 N | 86,90% |
Tổng nợ | 6,11 Tr | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.464,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 168,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | -502,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,92 N | 12,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,89 N | -11,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,40 N | -69,78% |
Dòng tiền tự do | 3,38 Tr | 4.283,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6