Trang chủABND • CNSX
add
Abound Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 867,39 N | -74,91% |
Thu nhập ròng | -837,95 N | 76,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,14 N | 91,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,44 N | -96,35% |
Tổng tài sản | 2,00 Tr | -75,95% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | 6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -245,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -742,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -837,95 N | 76,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,88 N | 87,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 75,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 482,71 N | -82,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,83 N | -52,48% |
Dòng tiền tự do | -527,84 N | 55,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web