Trang chủACOG • CNSX
add
Alpha Cognition Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | -29,12% |
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | -40,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | 29,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -32,61% |
Tổng tài sản | 2,45 Tr | -16,90% |
Tổng nợ | 7,16 Tr | 67,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -285,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 139,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | -40,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | 19,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | 129.817,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 586,21 N | 135,83% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -339,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web