Trang chủACV • SGX
add
Frasers Hospitality Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
857,10 Tr SGD
Số lượng trung bình
407,86 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,16%
0,13%
0,051%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,64 Tr | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 10,32 Tr | -12,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,61 | -13,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,19 Tr | -0,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,53 Tr | 23,46% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 4,89% |
Tổng nợ | 852,20 Tr | 7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,32 Tr | -12,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,09 Tr | -6,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,69 Tr | -689,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,85 Tr | 122,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,20 Tr | 135,25% |
Dòng tiền tự do | 8,56 Tr | -11,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web