Trang chủAGNCN • NASDAQ
add
Tập đoàn Đầu tư AGNC
Giá đóng cửa hôm trước
25,75 $
Mức chênh lệch một ngày
25,64 $ - 25,80 $
Phạm vi một năm
23,67 $ - 26,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T USD
Số lượng trung bình
29,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,00 Tr | 462,02% |
Chi phí hoạt động | 24,00 Tr | 9,09% |
Thu nhập ròng | 443,00 Tr | 393,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 94,86 | -18,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | -17,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,01 T | 28,42% |
Tổng tài sản | 71,88 T | 8,72% |
Tổng nợ | 63,30 T | 8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,00 Tr | 393,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 Tr | -23,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 582,00 Tr | 105,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 Tr | -104,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,00 Tr | -79,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53