Trang chủAGX • KLSE
add
AGX Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
140,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,67 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,26 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,18 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 57,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 Tr | — |
Tổng tài sản | 100,12 Tr | — |
Tổng nợ | 48,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 218,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -451,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 332,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
349